Có 2 kết quả:
忙不过来 máng bù guò lái ㄇㄤˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ • 忙不過來 máng bù guò lái ㄇㄤˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
máng bù guò lái ㄇㄤˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have more work than one can deal with
(2) to have one's hands full
(2) to have one's hands full
Bình luận 0
máng bù guò lái ㄇㄤˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have more work than one can deal with
(2) to have one's hands full
(2) to have one's hands full
Bình luận 0